Xem phim lịch sử, cổ trang Trung Quốc thấy được vài điều… Điều gì khiến cho triều Thanh trở nên mạnh mẽ, chiếm được “thiên hạ” và hoàn toàn khác biệt so với các triều đại khác của TQ? Nếu chỉ xem lướt lướt các phim thì có vẻ như triều đại phong kiến nào cũng giống nhau! Nhưng thực ra, so với thể chế chính trị cực kỳ hủ bại và tàn ác của triều Minh trước đó, thì triều Thanh “ngoại tộc” thực sự có những yếu tố mới mẻ và lấy được lòng dân! Ít nhất là ở giai đoạn đầu, yếu tố cơ bản khiến Thanh triều khác biệt chính là cái mà tôi gọi là “quyền sở hữu yếu” của nó.
Nhưng như thế nào là “quyền sở hữu yếu”!? Đầu tiên, vì gốc gác là dân tộc du mục, người Mãn không có khái niệm sở hữu đất đai, không phân phong cho ai quyền cai quản đất đai vĩnh viễn. Nên dùng chữ “phong kiến” ở đây chỉ đúng một nữa, vì tuy có “phong vị” nhưng lại không có “kiến địa”. Xã hội Mãn châu nguyên thủy được tổ chức thành các đơn vị cơ bản, một mô hình dân – quân hợp nhất gọi là “Tá lĩnh”, mỗi Tá lĩnh bao gồm khoảng 300 chiến binh cùng với gia đình, vợ con, cha mẹ của họ. Toàn Thanh triều lúc cực thịnh có tổng cộng khoảng 664 Tá lĩnh.
Một người có thể được giao cho quản lý một hoặc nhiều Tá lĩnh, tùy theo địa vị, công trạng, nhưng quyền quản lý này có thể bị thu hồi thông qua quyết định của một hội đồng, hay qua mệnh lệnh trực tiếp từ Khả Hãn. Việc thế tập (cha truyền con nối) là phổ biến, nhưng không phải là hiển nhiên, các thế hệ sau muốn duy trì quyền kiểm soát này thì phải cố gắng tạo dựng công trạng! Như xem trong các phim cổ trang thì các Kỳ nhân đều xưng hô với Kỳ chủ là “nô tài” này nọ, thực chất đó chỉ là khiêm xưng, bản thân Kỳ nhân hoàn toàn không phải là nô tài, nô tì.
Họ là những lương nhân tự do, chỉ bị ràng buộc với Chủ từ qua các quan hệ lao động. Những Kỳ nhân này làm việc cho Chủ tử theo những chế độ lương, thưởng được quy định rõ ràng! Và các Kỳ nhân cũng được luật pháp bảo vệ, Chủ tử không thể giết hại họ tùy ý được! Trong thực tế, điều này hiếm khi xảy ra, và nếu xảy ra thì Chủ tử sẽ bị truy cứu trách nhiệm nghiêm khắc! Như thế, “sở hữu” một Tá lĩnh thực chất không phải là quyền sở hữu đất đai, cũng không phải là quyền sở hữu con người (nông nô, nô lệ), mà gần như chỉ là quyền “quản lý” tài sản và lao động!
Luật pháp Thanh triều quy định phân biệt rõ ràng giữa tài sản riêng và tài sản chung. Như xem trong các phim cung đấu thì khi một phi tần được sủng ái, họ sẽ được ban cho cung điện, châu báu, tài sản, người hầu hạ này nọ. Nhìn thì có vẻ xông xênh, ra ngoài được khiêng kiệu, che lọng, tiền hô hậu ủng, nhưng tất cả những “tài sản” đó đều chỉ là… cho mượn, khi bị giáng vị, thăng vị, huyền vị… thì toàn bộ đều phải trả lại! Thế nên mới có tình huống hoàng đế, vì sủng ái một vị thê tử nào đó, mới xuất tiền túi ra cho riêng, để vị nương nương này có chỗ dựa khi về già!
Quý tộc thế tập thời Thanh, dù vẫn là cha truyền con nối, nhưng đa số là “Thế tập đệ giáng”: qua một đời thì giáng xuống một cấp, như Trấn quốc công thì giáng thành Phụ quốc công, và cứ thế tiếp tục, điều này giúp làm giảm gánh nặng kinh tế xã hội. Vì quyền thừa kế không phải là nguyên vẹn và vĩnh viễn, nên con cháu đời sau vẫn phải cố gắng nếu muốn duy trì gia tộc hưng thịnh! Những điều này dần thay đổi khi Mãn tộc chung sống và bị đồng hóa bởi người Hán, nhưng ít nhất ở giai đoạn đầu, “sở hữu yếu – không có gì là vĩnh viễn” là ưu điểm rất lớn của thể chế!