cẩu thả

ừ nguyên, cẩu thả – 狗且, trong tiếng Việt thường hiểu “cầu thả” là: không cẩn thận, lộn xộn, tắc trách, nhưng nghĩa gốc của nó lại hoàn toàn khác, và rất thô tục nên từ điển chính thống cũng không ghi nhận. “Cẩu” là chó thì đã dễ hiểu, còn “thả”, mười mấy năm trước, An Chi đã giải thích, chính là chữ tượng hình, chỉ “nam tính sinh thực khí”, cứ nhìn hình dạng của chữ là rõ. Như thế, “cẩu thả” không phải là làm việc lộn xộn, mà chính là chỉ hành vi nam-nữ tính-giao bất-chính, nghĩa hiện dùng chỉ là phái-sinh về sau.